WebVí dụ về sử dụng Fashion-forward trong một câu và bản dịch của họ. The picture below is of the fashion-forward Paddington Bear. Hình dưới đây là của chú gấu Paddington thời trang. That may be so, but when it comes to fashion-forward algorithms, evidently Jeff Bezos likes what he sees. Có thể vậy, nhưng ... WebNov 25, 2024 · Ý nghĩa cũng dần sâu xa hơn, không chỉ gói gọn ở việc cải tạo chất liệu như ban đầu. Cũng từ đây, Sustainable fashion cũng bắt đầu nhận được sự quan tâm nhiều hơn và trở thành sân chơi cho nhiều thương hiệu thời trang nổi tiếng khác.
FASHIONABLE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
WebÝ nghĩa của đôi nhẫn cưới kim cương tự nhiên. Từ lâu, kim cương được xem là biểu tượng của sự vĩnh cửu. Đó là lý do từ hàng nghìn năm nay, thứ trang sức lấp lánh này được các đôi tình nhân chọn để gửi gắm những mong ước về một tình yêu duy nhất, bền lâu ... Webadj. being or in accordance with current social fashions; stylish. fashionable clothing. the fashionable side of town. a fashionable cafe. having elegance or taste or refinement in … if the errors are heteroskedastic then:
fashion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
WebOct 27, 2016 · – a slave to fashion: nghĩa đen: nô lệ thời trang – timeless: không bao giờ lỗi mốt – smart clothes: trang phục thanh lịch – to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài ... Fashion stores tell us what is “in” this summer or this winter. People then buy the same clothes and look like everyone ... WebFashionable definition, observant of or conforming to the fashion; stylish: a fashionable young woman. See more. WebĐồng nghĩa của fashionable Tính từ chic stylish designer up-to-the-minute trendy in hip cool happening in vogue modish up-to-date au courant modern swanky voguish contemporary hot mod new popular smart swank upscale a go-go all the rage chichi current customary dashing faddy favoured favored fly genteel in style in-thing last word ... if the beta for stock a equals zero then